Có 2 kết quả:
代表 dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ • 戴表 dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại biểu
Từ điển Trung-Anh
(1) representative
(2) delegate
(3) CL:位[wei4],個|个[ge4],名[ming2]
(4) to represent
(5) to stand for
(6) on behalf of
(7) in the name of
(2) delegate
(3) CL:位[wei4],個|个[ge4],名[ming2]
(4) to represent
(5) to stand for
(6) on behalf of
(7) in the name of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wear a watch
(2) a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC
(2) a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC
Bình luận 0