Có 2 kết quả:

代表 dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ戴表 dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đại biểu

Từ điển Trung-Anh

(1) representative
(2) delegate
(3) CL:位[wei4],個|个[ge4],名[ming2]
(4) to represent
(5) to stand for
(6) on behalf of
(7) in the name of

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dài biǎo ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wear a watch
(2) a homophone for 代表 used to avoid Internet censorship in the PRC

Bình luận 0